Tin tức & Sự kiện
Phúc lợi tháng 8 | Kiếm Hiệp Tình 2 Mobile – Bản 10 phái
2024-07-30
Chào mừng tháng 8, Kiếm Hiệp Tình 2 Mobile – Phiên bản 10 phái kính gửi tới quý anh hùng thông tin về các mốc phần thưởng khi sử dụng TPoint.
HÌNH ẢNH | CHI TIẾT |
![]() Linh Vật | VỊ TRÍ – Tuyền Châu: 177/185 CHỨC NĂNG |
Minh Hiếu Gaming SHOP cập nhật tin tức sự kiện tháng 7 cho quý anh hùng đang chơi Kiếm Hiệp Tình 2
PHẦN THƯỞNG TIÊU PHÍ NGÀY
MỐC TIÊU | PHẦN THƯỞNG | MINH HỌA |
200 TPoint | Tụ Linh Hoàn | ![]() |
Hạt Giống | ![]() | |
Cửu chuyển hồi hồn đơn | ![]() | |
500 TPoint | Tu Chân yếu quyết | ![]() |
Hạt Giống | ![]() | |
Cây Bát Nhã(Nhỏ) | ![]() | |
Bạch Câu Hoàn | ![]() | |
1.000 TPoint | Bôn Tinh Nguyệt Đơn Đại Nhật Dương Tán | ![]() |
Băng Thạch | ![]() | |
Thiết Tinh cấp 2 | ![]() | |
Thái Dịch Hỗn Nguyên Công Đồ | ![]() | |
Cửu chuyển hồi hồn đơn | ![]() |
Vật phẩm sẽ khóa và có hạn sử dụng.
PHẦN THƯỞNG TIÊU PHÍ THÁNG 8
MỐC TIÊU | PHẦN THƯỞNG | MINH HỌA |
200 TPoint | Ngân Phiếu | ![]() |
Tụ Linh Hoàn | ![]() | |
Cây Bát Nhã(Nhỏ) | ![]() | |
Hạt Giống | ![]() | |
500 TPoint | Ngân Phiếu | ![]() |
Sư môn lệnh thư | ![]() | |
Tiểu Nhân Sâm | ![]() | |
Tu Chân yếu quyết | ![]() | |
Cây bát nhã (lớn) | ![]() | |
1.000 TPoint | Ngân Phiếu | ![]() |
Quân Công Chương | ![]() | |
Bạch Câu Hoàn | ![]() | |
Lục Thần Hoàn | ![]() | |
Tam Thanh Hoàn | ![]() | |
Thần Hành Bí Phổ | ![]() | |
2.000 TPoint | Ngân Phiếu | ![]() |
Mảnh Thiên Thạch | ![]() | |
Thiên Thạch | ![]() | |
Cây Tứ Linh | ![]() | |
Thiên Kiêu Lệnh | ![]() | |
5.000 TPoint | Ngân Phiếu | ![]() |
Thiên Huyễn Khắc Bản 2 | ![]() | |
Ma Đao Thạch cấp 1 | ![]() | |
mảnh Thiên Cang | ![]() | |
mảnh Thiên Môn | ![]() | |
Sư môn lệnh kỳ | ![]() | |
Băng Thạch | ![]() | |
10.000 TPoint | Ngân Phiếu | ![]() |
Thái Dịch Hỗn Nguyên Công Đồ | ![]() | |
Mặt nạ sát thủ Đường | ![]() | |
Thiên Kiêu Lệnh | ![]() | |
Đại Bạch Câu Hoàn | ![]() | |
Cường Hóa quyển (cấp 5) | ![]() | |
Cường Hóa quyển (cấp 6) | ![]() | |
15.000 TPoint | Ngân Phiếu | ![]() |
Đại Tụ Linh Hoàn | ![]() | |
Vé Tiếu Y Bạc | ![]() | |
Quân Công Đại | ![]() | |
Cường Hóa quyển (cấp 8) | ![]() | |
Thiết Tinh cấp 2 | ![]() | |
25.000 TPoint | Ngân Phiếu | ![]() |
Thiết Tinh cấp 3 | ![]() | |
Thần hành bảo điển (30 ngày) | ![]() | |
mảnh Thiên Cang | ![]() | |
mảnh Thiên Môn | ![]() | |
Đồng Tiền Vàng | ![]() | |
Chiến Mã Lệnh 1 (30 ngày) | ![]() | |
50.000 TPoint | Ngân Phiếu | ![]() |
Vé Tiếu Y Vàng | ![]() | |
Tụ Linh Tiên Đơn | ![]() | |
Quân Công Huy Hoàng | ![]() | |
Nữ Oa Tinh Thạch | ![]() | |
Cường Hóa quyển (cấp 10) | ![]() | |
1 cái mỗi loại Ngoại trang lệnh_Nón (30 ngày) Ngoại trang lệnh_áo (30 ngày) Ngoại trang lệnh_Quần (30 ngày) | ![]() | |
75.000 TPoint | Ngân Phiếu | ![]() |
30 cái mỗi loại Cấp 3 Tẩy Tâm Thạch Cấp 3 Luyện Lô Thiết | ![]() | |
Nữ Oa Tinh Thạch | ![]() | |
Bánh ít bát bảo | ![]() | |
Thiên Thạch Tinh Thạch | ![]() | |
Cường Hóa quyển (cấp 11) | ![]() | |
Chiến Mã Lệnh 2 (30 ngày) | ![]() | |
100.000 TPoint | Ngân Phiếu | ![]() |
Linh Đồ Thạch Anh | ![]() | |
Linh Đồ Hổ Phách | ![]() | |
Linh Đồ Ngọc Lục Bảo | ![]() | |
mảnh Thiên Cang | ![]() | |
mảnh Thiên Môn | ![]() | |
Cường Hóa quyển (cấp 12) | ![]() | |
Thiên Thạch Linh Thạch | ![]() | |
Chiến Mã Lệnh 2 (60 ngày) | ![]() | |
Bộ Trang Sức Ngẫu Nhiên (60 ngày) | ![]() | |
1 cái mỗi loại Ngoại trang lệnh_Nón (Vĩnh Viễn) Ngoại trang lệnh_áo (Vĩnh Viễn) Ngoại trang lệnh_Quần (Vĩnh Viễn) | ![]() | |
150.000 TPoint | Ngân Phiếu | ![]() |
Quân Công Huy Hoàng | ![]() | |
Linh Đồ Thạch Anh | ![]() | |
Linh Đồ Hổ Phách | ![]() | |
Linh Đồ Ngọc Lục Bảo | ![]() | |
mảnh Thiên Cang | ![]() | |
mảnh Thiên Môn | ![]() | |
Đại Định Hồn | ![]() | |
Cường Hóa quyển (cấp 13) | ![]() | |
Bộ Trang Sức Ngẫu Nhiên (Vĩnh Viễn) | ![]() |
Vật phẩm sẽ khóa và có hạn sử dụng.
GHI CHÚ
– ![]() – |